TừđiểnTrungViệt,ViệtTrungmiễnphíhỗtrợviệchọctiếngTrungQuốcphụcvụnghiêncứu,duhọc,laođộng...
Tínhnăngnổibật
-TratừsongngữTrungViệt
-Từđiểntiếngtrungphồnthể,tiếngtrunggiảnthể
-Nhậndạngchữviếttay
-Tratừquagiọngnói
-Tratừbằnghìnhảnh(đangpháttriển)
-Dịchvănbản
-LuyệnviếtchữTrungQuốc
-Tratừoffile
Ưuđiểmvượttrội
-Khôngquảngcáo,hoàntoànmiễnphí
-Giaodiệnđơngiản,thuậntiện,đẹpmắt
-Tốcđộnhanh,mượtmà
Cảmơncácbạnđãsửdụngứngdụng,rấtmongnhậnđượcsựgópýđánhgiácủamọingười.